Trang chủDOFRB • IST
add
Dof Robotik Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
123,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
114,10 ₺ - 128,70 ₺
Phạm vi một năm
49,50 ₺ - 218,30 ₺
Số lượng trung bình
13,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 133,51 Tr | 69,16% |
Chi phí hoạt động | 49,44 Tr | 224,77% |
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | 274,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | 121,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,63 Tr | 54,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,22 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,67 T | — |
Tổng nợ | 1,27 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | 274,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,18 Tr | -1.077,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,80 Tr | 3,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,52 Tr | 2.155,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 Tr | -44,36% |
Dòng tiền tự do | -10,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
104