Trang chủDOFER • IST
add
Dofer Yapi Malzemelri Sanyi ve Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
33,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,30 ₺ - 34,80 ₺
Phạm vi một năm
22,28 ₺ - 54,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T TRY
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 4,13 Tr | -80,61% |
Thu nhập ròng | -29,88 Tr | -1,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | -4,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,59 Tr | -16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -355,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,43 Tr | -27,79% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -18,15% |
Tổng nợ | 470,29 Tr | -29,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,88 Tr | -1,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,17 Tr | -146,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,23 Tr | 2.273,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 236,57 Tr | 748,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,21 Tr | 112,98% |
Dòng tiền tự do | 156,53 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
143