Trang chủDOCO • IST
add
Do & Co
Giá đóng cửa hôm trước
9.972,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9.977,50 ₺ - 10.180,00 ₺
Phạm vi một năm
5.007,50 ₺ - 11.650,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T EUR
Số lượng trung bình
3,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 611,68 Tr | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 103,68 Tr | 16,12% |
Thu nhập ròng | 26,79 Tr | 44,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | 29,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,74 Tr | 33,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,48 Tr | -30,86% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -5,59% |
Tổng nợ | 722,54 Tr | -20,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 265,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,79 Tr | 44,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,53 Tr | 156,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,56 Tr | 48,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,51 Tr | 5,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 Tr | 85,03% |
Dòng tiền tự do | 20,64 Tr | 5.604,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.896