Trang chủDOCMF • OTCMKTS
add
Dr Martens PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
785,21 Tr GBP
Số lượng trung bình
21,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,50 Tr | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 125,95 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | 12,65 Tr | -49,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | -47,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,15 Tr | 33,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,90 Tr | 40,32% |
Tổng tài sản | 889,80 Tr | -6,57% |
Tổng nợ | 523,40 Tr | -10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,65 Tr | -49,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,50 Tr | -15,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 Tr | 46,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,30 Tr | 16,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,50 Tr | -6,73% |
Dòng tiền tự do | 24,60 Tr | -28,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.630