Trang chủDOCKF • OTCMKTS
add
Beyond Medical Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 81,16 N | -44,84% |
Thu nhập ròng | -84,43 N | 66,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 N | -79,39% |
Tổng tài sản | 13,80 N | -85,57% |
Tổng nợ | 634,46 N | 47,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -620,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -888,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,43 N | 66,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,48 N | 12,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,63 N | -728,53% |
Dòng tiền tự do | 17,07 N | -83,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web