Trang chủDOC • ASX
add
Doctor Care Anywhere Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
139,73 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,77 Tr | -9,17% |
Chi phí hoạt động | 6,59 Tr | 2,62% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,62 | -2,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -19,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 Tr | -34,68% |
Tổng tài sản | 14,99 Tr | -23,53% |
Tổng nợ | 15,64 Tr | -9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -645,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 468,00 N | 151,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -407,50 N | -51,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,00 N | -107,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,00 N | 71,27% |
Dòng tiền tự do | -859,01 N | -3,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
610