Trang chủDOC • ASX
add
Doctor Care Anywhere Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
194,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,61 Tr | -11,79% |
Chi phí hoạt động | 5,64 Tr | -17,79% |
Thu nhập ròng | 235,50 N | 117,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 119,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | 570,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 Tr | -24,59% |
Tổng tài sản | 15,02 Tr | -8,45% |
Tổng nợ | 15,11 Tr | 11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -89,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,50 N | 117,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 942,00 N | 423,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -589,50 N | -41,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,50 N | -93,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,00 N | 123,85% |
Dòng tiền tự do | 216,00 N | 153,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
610