Trang chủDOBUR • IST
add
Dogan Burda Dergi Yayincilik ve Pzrlm AS
Giá đóng cửa hôm trước
201,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
194,50 ₺ - 203,40 ₺
Phạm vi một năm
127,50 ₺ - 277,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T TRY
Số lượng trung bình
704,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,35 Tr | 29,56% |
Chi phí hoạt động | 49,84 Tr | 64,05% |
Thu nhập ròng | -29,33 Tr | -1.185,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,97 | -893,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,08 Tr | -296,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,82 Tr | -41,92% |
Tổng tài sản | 202,04 Tr | 31,22% |
Tổng nợ | 189,73 Tr | 48,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 320,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -257,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,33 Tr | -1.185,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,99 Tr | 147,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,63 N | -23,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,35 Tr | 900,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,15 Tr | 159,81% |
Dòng tiền tự do | -10,15 Tr | -598,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175