Trang chủDNTH • NASDAQ
add
Dianthus Therapeutics Inc
37,16 $
Sau giờ giao dịch:(2,13%)+0,79
37,95 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:23:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,86 $
Mức chênh lệch một ngày
36,00 $ - 38,59 $
Phạm vi một năm
13,37 $ - 38,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T USD
Số lượng trung bình
728,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,00 N | -89,64% |
Chi phí hoạt động | 35,12 Tr | 45,93% |
Thu nhập ròng | -31,63 Tr | -79,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,39 N | -1.634,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,88 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,90 Tr | -57,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,39 Tr | -28,64% |
Tổng tài sản | 326,08 Tr | -11,62% |
Tổng nợ | 23,00 Tr | 114,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,63 Tr | -79,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,89 Tr | -64,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,44 Tr | 2.162,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 568,00 N | 125,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,12 Tr | 120,06% |
Dòng tiền tự do | -11,54 Tr | -6,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
78