Trang chủDNRSF • OTCMKTS
add
Denarius Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,68 $
Số lượng trung bình
200,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -19,51% |
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | -158,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,23 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 Tr | -29,33% |
Tổng tài sản | 101,61 Tr | 8,10% |
Tổng nợ | 51,65 Tr | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | -158,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 18,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 Tr | 64,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,37 Tr | -48,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 440,24% |
Dòng tiền tự do | -3,79 Tr | 49,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53