Trang chủDNRSF • OTCMKTS
add
Denarius Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,68 $
Số lượng trung bình
123,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -8,43% |
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | 61,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 9,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | -49,00% |
Tổng tài sản | 90,42 Tr | 1,76% |
Tổng nợ | 46,66 Tr | -24,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | 61,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 4,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | 24,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,39 Tr | 94,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | 217,73% |
Dòng tiền tự do | -324,88 N | 86,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53