Trang chủDNQWF • OTCMKTS
add
Denali Capital Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,14 Tr USD
Số lượng trung bình
5,24 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 246,60 N | -33,03% |
Thu nhập ròng | -194,60 N | -173,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 N | 170,09% |
Tổng tài sản | 9,15 Tr | -82,18% |
Tổng nợ | 19,88 Tr | -66,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,60 N | -173,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,13 N | 69,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | -41,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,13 N | 93,05% |
Dòng tiền tự do | -11,54 N | 94,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022