Trang chủDNONCE • KLSE
add
D'nonce Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,055 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,93 Tr | 6,90% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 15,06% |
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | 158,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 155,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 Tr | 39,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,12 Tr | -21,20% |
Tổng tài sản | 327,11 Tr | -1,26% |
Tổng nợ | 117,69 Tr | 15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 868,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 Tr | 158,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | 222,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 Tr | 60,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 Tr | -141,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -309,53% |
Dòng tiền tự do | 397,00 N | 150,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.182