Trang chủDNONCE • KLSE
add
D'nonce Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,055 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
26,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
491,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,38 Tr | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | -10,04% |
Thu nhập ròng | -8,68 Tr | -350,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,94 | -318,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 Tr | 75,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,31 Tr | -23,38% |
Tổng tài sản | 320,11 Tr | -2,34% |
Tổng nợ | 114,64 Tr | 24,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 868,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,68 Tr | -350,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,03 Tr | -12,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 Tr | 111,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,00 N | 102,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,33 Tr | 76,47% |
Dòng tiền tự do | -12,27 Tr | 47,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.182