Trang chủDNONCE • KLSE
add
D'nonce Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,00 Tr | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 5,47 Tr | -90,51% |
Thu nhập ròng | -8,82 Tr | -230,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,00 | -204,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 669,00 N | -81,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,84 Tr | -27,69% |
Tổng tài sản | 326,37 Tr | -2,34% |
Tổng nợ | 111,45 Tr | 16,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 868,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,82 Tr | -230,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,97 Tr | 13,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,33 Tr | 31,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,03 Tr | -79,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 671,00 N | -97,01% |
Dòng tiền tự do | -2,20 Tr | -150,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.182