Trang chủDNONCE • KLSE
add
D'nonce Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
26,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
863,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,67 Tr | 32,67% |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | 2,77% |
Thu nhập ròng | -6,53 Tr | -121,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,32 | -66,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | -217,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,43 Tr | 17,22% |
Tổng tài sản | 328,93 Tr | 8,05% |
Tổng nợ | 105,24 Tr | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 868,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,53 Tr | -121,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,70 Tr | 416,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,27 Tr | -283,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,82 Tr | 387,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,63 Tr | 574,82% |
Dòng tiền tự do | 8,69 Tr | 574,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.182