Trang chủDNLI • NASDAQ
add
Denali Therapeutics Inc
13,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,27 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 $
Mức chênh lệch một ngày
12,30 $ - 13,33 $
Phạm vi một năm
10,57 $ - 33,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T USD
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,06 Tr | 21,36% |
Thu nhập ròng | -114,75 Tr | 3,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,67 | 22,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,57 Tr | 6,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,33 Tr | -19,54% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 19,09% |
Tổng nợ | 144,50 Tr | 17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,75 Tr | 3,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,72 Tr | 15,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 172,21 Tr | 135,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,17 Tr | -188,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,32 Tr | 503,37% |
Dòng tiền tự do | -55,23 Tr | -7,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
422