Trang chủDNLI • NASDAQ
add
Denali Therapeutics Inc
14,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,49%)+0,070
14,26 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:33:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,82 $
Mức chênh lệch một ngày
14,17 $ - 14,80 $
Phạm vi một năm
10,57 $ - 33,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T USD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,78 Tr | 17,16% |
Thu nhập ròng | -124,12 Tr | -25,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,72 | -22,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,01 Tr | -14,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,95 Tr | 0,32% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -22,38% |
Tổng nợ | 139,19 Tr | 20,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,12 Tr | -25,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,30 Tr | 17,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,94 Tr | 60,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | -75,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,26 Tr | 497,38% |
Dòng tiền tự do | -34,47 Tr | 36,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
486