Trang chủDNGDF • OTCMKTS
add
Dynacor Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 $
Mức chênh lệch một ngày
3,36 $ - 3,36 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 4,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,71 Tr | 18,20% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 54,86% |
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -22,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -34,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 Tr | -49,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,39 Tr | 68,10% |
Tổng tài sản | 146,39 Tr | 27,60% |
Tổng nợ | 21,50 Tr | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -22,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | -86,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,18 Tr | 237,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | -132,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | -70,38% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -114,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
575