Trang chủDNEX • KLSE
add
Dagang Nexchange Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T MYR
Số lượng trung bình
10,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,06 Tr | 6,84% |
Chi phí hoạt động | 94,00 Tr | 31,85% |
Thu nhập ròng | -78,94 Tr | -440,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,05 | -406,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,22 Tr | -141,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,44 Tr | -42,48% |
Tổng tài sản | 4,21 T | -9,01% |
Tổng nợ | 2,02 T | -18,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,94 Tr | -440,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,88 Tr | 600,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,32 Tr | 49,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,28 Tr | 161,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,41 Tr | 128,39% |
Dòng tiền tự do | -92,11 Tr | -1.278,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.667