Trang chủDNET • IDX
add
Indoritel Makmur Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9.875,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9.850,00 Rp - 10.300,00 Rp
Phạm vi một năm
4.550,00 Rp - 12.825,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
140,42 NT IDR
Số lượng trung bình
12,16 N
Tỷ số P/E
116,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,41 T | 9,91% |
Chi phí hoạt động | 309,64 T | 30,11% |
Thu nhập ròng | 204,74 T | 185,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,96 | 159,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,33 T | -8,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 NT | -8,00% |
Tổng tài sản | 21,90 NT | 7,15% |
Tổng nợ | 7,47 NT | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,44 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,74 T | 185,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,73 T | 423,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,07 T | -146,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,93 T | 165,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,58 T | 265,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
242