Trang chủDNBBY • OTCMKTS
add
DNB BK ASA Sponsored ADR
23,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,97 $
Đóng cửa: 11 thg 4, 16:42:00 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 $
Mức chênh lệch một ngày
23,19 $ - 24,11 $
Phạm vi một năm
17,40 $ - 26,96 $
Số lượng trung bình
76,24 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,56 T | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 7,82 T | 4,26% |
Thu nhập ròng | 12,65 T | 34,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,66 | 18,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | -87,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,51 T | -5,46% |
Tổng tài sản | 3,61 NT | 5,07% |
Tổng nợ | 3,33 NT | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,65 T | 34,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -456,13 T | -39,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 266,00 Tr | 122,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 T | -46,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -448,86 T | -34,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1822
Trang web
Nhân viên
11.280