Trang chủDNAR • IDX
add
Bank Oke Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
197,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
210,00 Rp - 234,00 Rp
Phạm vi một năm
75,00 Rp - 302,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 NT IDR
Số lượng trung bình
38,95 Tr
Tỷ số P/E
25,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 160,52 T | 65,41% |
Chi phí hoạt động | 65,88 T | 2,30% |
Thu nhập ròng | 62,56 T | 301,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,97 | 142,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 NT | 81,88% |
Tổng tài sản | 13,17 NT | 16,99% |
Tổng nợ | 9,41 NT | 23,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,56 T | 301,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -723,69 T | -423,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,79 T | -493,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 760,06 T | 428,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,41 T | -364,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
335