Trang chủDNAR • IDX
add
Bank Oke Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
102,00 Rp - 108,00 Rp
Phạm vi một năm
66,00 Rp - 210,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 NT IDR
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
44,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,04 T | 19,14% |
Chi phí hoạt động | 64,40 T | 4,38% |
Thu nhập ròng | 15,59 T | 69,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,07 | 42,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,53 T | 9,38% |
Tổng tài sản | 11,26 NT | 2,57% |
Tổng nợ | 7,64 NT | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,59 T | 69,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,46 T | 324,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,27 T | -325,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,44 T | -157,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,25 T | -122,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
312