Trang chủDNAR • IDX
add
Bank Oke Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
117,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
117,00 Rp - 121,00 Rp
Phạm vi một năm
66,00 Rp - 210,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 NT IDR
Số lượng trung bình
8,17 Tr
Tỷ số P/E
40,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,27 T | 59,13% |
Chi phí hoạt động | 71,88 T | 18,51% |
Thu nhập ròng | 30,43 T | 606,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,17 | 343,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,22 T | -31,35% |
Tổng tài sản | 12,24 NT | — |
Tổng nợ | 8,58 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,43 T | 606,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -383,75 T | -342,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,58 T | 17,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 328,25 T | 180,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,07 T | 104,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
331