Trang chủDNA • TLV
add
DNA Group TR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
106,70 ILA - 112,30 ILA
Phạm vi một năm
59,00 ILA - 118,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
131,42 Tr ILS
Số lượng trung bình
96,26 N
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,50 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 470,50 N | -16,95% |
Thu nhập ròng | 9,39 Tr | 636,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,27 N | 636,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,33 Tr | 0,49% |
Tổng tài sản | 99,60 Tr | 17,92% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -21,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,39 Tr | 636,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,00 N | 181,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,00 N | -43,60% |
Dòng tiền tự do | -185,25 N | 52,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Nhân viên
14