Trang chủDMYY • NYSEAMERICAN
add
DMY Squared Technology Group Inc
14,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,98 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:51:55 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,60 $
Mức chênh lệch một ngày
13,24 $ - 15,49 $
Phạm vi một năm
10,40 $ - 15,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,70 Tr USD
Số lượng trung bình
56,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 775,46 N | 87,72% |
Thu nhập ròng | -6,37 Tr | -1.885,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,00 | -99,91% |
Tổng tài sản | 26,89 Tr | 6,87% |
Tổng nợ | 19,60 Tr | 216,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,37 Tr | -1.885,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,00 | 99,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | -117,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,00 | 99,92% |
Dòng tiền tự do | 531,96 N | 159,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web