Trang chủDMYY • NYSEAMERICAN
add
DMY Squared Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,40 $
Mức chênh lệch một ngày
14,10 $ - 14,85 $
Phạm vi một năm
10,40 $ - 15,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,21 Tr USD
Số lượng trung bình
146,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 521,40 N | 12,88% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -2.604,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,00 | -99,92% |
Tổng tài sản | 26,61 Tr | 2,59% |
Tổng nợ | 12,53 Tr | 88,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -2.604,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -773,62 N | -1.190,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,07 N | -100,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 874,82 N | 102,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -308,87 N | -149,33% |
Dòng tiền tự do | 544,49 N | 5.065,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web