Trang chủDMVF3 • BVMF
add
D1000 Varejo Farma Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,44 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,28 R$ - 4,47 R$
Phạm vi một năm
4,28 R$ - 7,85 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
224,68 Tr BRL
Số lượng trung bình
57,25 N
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 676,69 Tr | 31,86% |
Chi phí hoạt động | 168,60 Tr | 16,02% |
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | -50,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -62,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,72 Tr | 8,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 Tr | -36,28% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 14,64% |
Tổng nợ | 991,14 Tr | 28,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | -50,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,36 Tr | 5,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,27 Tr | 21,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,84 Tr | -15,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | 54,50% |
Dòng tiền tự do | 17,89 Tr | 48,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4.500