Trang chủDMTKQ • OTCMKTS
add
DermTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 $ - 0,00050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,20 N USD
Số lượng trung bình
58,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 Tr | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 21,22 Tr | -33,06% |
Thu nhập ròng | -20,01 Tr | 36,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -520,42 | 42,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | 43,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,02 Tr | 36,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,98 Tr | -62,80% |
Tổng tài sản | 102,97 Tr | -41,86% |
Tổng nợ | 62,98 Tr | -9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,01 Tr | 36,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,12 Tr | 22,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,83 Tr | 195,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,00 N | -86,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,16 Tr | 68,73% |
Dòng tiền tự do | -9,10 Tr | 22,35% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
207