Trang chủDMSAS • IST
add
Demisas Dokum Emaye Mamulleri Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,18 ₺ - 7,28 ₺
Phạm vi một năm
5,18 ₺ - 10,43 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T TRY
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,28 Tr | -17,53% |
Chi phí hoạt động | 62,91 Tr | 65,35% |
Thu nhập ròng | -16,78 Tr | -138,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,36 | -147,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,98 N | -99,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,50 Tr | -63,47% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 8,08% |
Tổng nợ | 1,47 T | -1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,78 Tr | -138,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,44 Tr | -185,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | 88,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 Tr | 107,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,40 Tr | -511,41% |
Dòng tiền tự do | -101,38 Tr | 53,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
587