Trang chủDMSAS • IST
add
Demisas Dokum Emaye Mamulleri Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,37 ₺ - 7,52 ₺
Phạm vi một năm
5,39 ₺ - 10,43 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T TRY
Số lượng trung bình
5,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 813,30 Tr | -16,61% |
Chi phí hoạt động | 85,81 Tr | 133,72% |
Thu nhập ròng | -52,05 Tr | -4,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,40 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,72 Tr | 102,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,14 Tr | -46,18% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 9,21% |
Tổng nợ | 1,59 T | 2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,05 Tr | -4,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,77 Tr | 91,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,98 Tr | 114,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,69 Tr | -56,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,72 Tr | 185,58% |
Dòng tiền tự do | 29,17 Tr | 137,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
579