Trang chủDMRGD • IST
add
Dmr Unlu Mlr Urtm Gda Tptn Prkd Ihrct AS
Giá đóng cửa hôm trước
29,36 ₺
Mức chênh lệch một ngày
28,10 ₺ - 30,08 ₺
Phạm vi một năm
10,27 ₺ - 36,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T TRY
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
38,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,34 Tr | 109,41% |
Chi phí hoạt động | 156,81 Tr | 52,16% |
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 160,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | 128,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,34 Tr | 162,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,52 Tr | -57,95% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 41,61% |
Tổng nợ | 589,71 Tr | 68,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 160,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,70 Tr | -381,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,46 Tr | 85,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 Tr | -1.030,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,11 Tr | -205,63% |
Dòng tiền tự do | -362,54 Tr | -875,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
473