Trang chủDMRC • NASDAQ
add
Digimarc Corp
13,41 $
Sau giờ giao dịch:(1,19%)-0,16
13,25 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,81 $
Mức chênh lệch một ngày
13,18 $ - 14,52 $
Phạm vi một năm
10,44 $ - 48,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,01 Tr USD
Số lượng trung bình
193,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,37 Tr | -5,74% |
Chi phí hoạt động | 19,30 Tr | 5,97% |
Thu nhập ròng | -11,73 Tr | -13,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,21 | -20,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | -48,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,34 Tr | -15,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,57 Tr | -55,92% |
Tổng tài sản | 66,52 Tr | -33,29% |
Tổng nợ | 16,50 Tr | 8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,73 Tr | -13,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,49 Tr | 34,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,56 Tr | 150,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -105,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | -123,15% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 76,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
215