Trang chủDMNIF • OTCMKTS
add
Damon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 618,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr USD
Số lượng trung bình
115,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,80 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | 525,46% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 64,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,26 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,89 Tr | -618,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | 526,75% |
Tổng tài sản | 4,08 Tr | 133,12% |
Tổng nợ | 13,97 Tr | -73,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 84,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 64,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 Tr | -133,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,82 N | -103,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,03 Tr | -1.454,57% |
Dòng tiền tự do | -20,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13