Trang chủDMND • IDX
add
DIAMOND FOOD INDONESIA Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
780,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
780,00 Rp - 790,00 Rp
Phạm vi một năm
680,00 Rp - 820,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 NT IDR
Số lượng trung bình
10,02 N
Tỷ số P/E
20,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 NT | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 438,70 T | 4,41% |
Thu nhập ròng | 51,70 T | -21,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -25,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,25 T | -17,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,07 T | -7,79% |
Tổng tài sản | 7,86 NT | 10,28% |
Tổng nợ | 1,60 NT | 30,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,70 T | -21,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,66 T | 196,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,38 T | -498,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,83 T | -511,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,44 T | -71,50% |
Dòng tiền tự do | -110,71 T | -1.015,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7.592