Trang chủDMND • IDX
add
DIAMOND FOOD INDONESIA Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
610,00 Rp - 640,00 Rp
Phạm vi một năm
488,00 Rp - 965,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 NT IDR
Số lượng trung bình
170,85 N
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,89 NT | 17,92% |
Chi phí hoạt động | 444,73 T | 12,22% |
Thu nhập ròng | 124,08 T | 35,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 15,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,32 T | 8,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,53 T | -3,55% |
Tổng tài sản | 8,04 NT | 11,44% |
Tổng nợ | 1,64 NT | 40,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,08 T | 35,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,98 T | -93,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,25 T | 1.334,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -924,00 Tr | 83,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,35 T | 194,57% |
Dòng tiền tự do | 82,61 T | 145,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7.592