Trang chủDMN • NASDAQ
add
Damon Inc
0,0017 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,0017 $
Đóng cửa: 19 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,0075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0016 $ - 0,0043 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 4,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 Tr USD
Số lượng trung bình
432,97 Tr
Tỷ số P/E
0,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,52 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | 61,95% |
Thu nhập ròng | 30,22 Tr | 523,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,02 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,33 Tr | -64,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,56 N | — |
Tổng tài sản | 16,20 Tr | — |
Tổng nợ | 19,48 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.616,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,22 Tr | 523,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,48 Tr | 1,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,27 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,08 Tr | 34,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 675,01 N | 187,15% |
Dòng tiền tự do | 3,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19