Trang chủDMLP • NASDAQ
add
Dorchester Minerals LP
27,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,67 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,16 $
Mức chênh lệch một ngày
27,10 $ - 27,75 $
Phạm vi một năm
25,84 $ - 34,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T USD
Số lượng trung bình
113,15 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,16 Tr | 39,33% |
Chi phí hoạt động | 21,08 Tr | 106,84% |
Thu nhập ròng | 17,01 Tr | -3,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,41 | -30,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,40 Tr | 37,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,54 Tr | 10,09% |
Tổng tài sản | 349,04 Tr | 88,86% |
Tổng nợ | 5,90 Tr | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,01 Tr | -3,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,39 Tr | 19,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,94 Tr | -53,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,30 Tr | 12,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -963,00 N | 89,63% |
Dòng tiền tự do | 27,14 Tr | 34,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27