Trang chủDMLP • NASDAQ
add
Dorchester Minerals LP
Giá đóng cửa hôm trước
25,49 $
Mức chênh lệch một ngày
25,31 $ - 25,66 $
Phạm vi một năm
24,01 $ - 34,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T USD
Số lượng trung bình
133,06 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,40 Tr | -13,29% |
Chi phí hoạt động | 17,53 Tr | 71,59% |
Thu nhập ròng | 11,90 Tr | -47,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,75 | -39,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,06 Tr | -13,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,51 Tr | 3,85% |
Tổng tài sản | 325,63 Tr | 84,99% |
Tổng nợ | 5,79 Tr | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,90 Tr | -47,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,52 Tr | 3,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,00 N | -79,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,64 Tr | -9,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,03 Tr | -95,30% |
Dòng tiền tự do | 26,10 Tr | 23,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27