Trang chủDME • CVE
add
Desert Mountain Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,31 N | -2,92% |
Chi phí hoạt động | 476,94 N | -44,45% |
Thu nhập ròng | -653,75 N | 26,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -437,84 | 24,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -692,83 N | 34,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,50 N | -90,09% |
Tổng tài sản | 52,69 Tr | -7,12% |
Tổng nợ | 3,45 Tr | -58,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -653,75 N | 26,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -640,47 N | 1,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,88 N | 92,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 699,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,71 N | 96,39% |
Dòng tiền tự do | -490,92 N | 85,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web