Trang chủDME • CVE
add
Desert Mountain Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,69 N | -57,12% |
Chi phí hoạt động | 428,57 N | -75,67% |
Thu nhập ròng | -453,17 N | 72,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -568,66 | 36,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -506,77 N | 70,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,41 N | -88,31% |
Tổng tài sản | 50,06 Tr | -11,96% |
Tổng nợ | 3,30 Tr | -60,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -453,17 N | 72,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -352,79 N | -9,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 230,33 N | 124,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,16 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,09 N | 97,44% |
Dòng tiền tự do | -279,26 N | 66,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web