Trang chủDMCU • CVE
add
Domestic Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 143,34 N | 74,65% |
Thu nhập ròng | -299,26 N | -253,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 921,81 N | 306,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,82 N | -9,66% |
Tổng tài sản | 1,27 Tr | -71,05% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | 196,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -76,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,26 N | -253,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -977,00 | 95,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 N | -1.920,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,50 N | 1.417,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,01 N | 225,70% |
Dòng tiền tự do | 204,55 N | 128,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web