Trang chủDMCC • NSE
add
DMCC Speciality Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
297,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
290,00 ₹ - 303,15 ₹
Phạm vi một năm
248,15 ₹ - 452,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T INR
Số lượng trung bình
15,21 N
Tỷ số P/E
34,81
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 46,58% |
Chi phí hoạt động | 233,20 Tr | 12,99% |
Thu nhập ròng | 78,72 Tr | 2.460,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 1.655,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,25 Tr | 131,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,36 Tr | 135,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,72 Tr | 2.460,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
418