Trang chủDMAS • IDX
add
Puradelta Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
139,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
139,00 Rp - 141,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 185,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 NT IDR
Số lượng trung bình
166,79 Tr
Tỷ số P/E
5,06
Tỷ lệ cổ tức
20,86%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,89 T | -7,50% |
Chi phí hoạt động | 50,29 T | 8,71% |
Thu nhập ròng | 355,45 T | -2,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,99 | 4,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,61 T | -3,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 NT | 47,81% |
Tổng tài sản | 8,57 NT | 20,45% |
Tổng nợ | 997,18 T | 15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,45 T | -2,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 343,10 T | -14,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,36 T | 166,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,56 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 355,62 T | -12,94% |
Dòng tiền tự do | 77,78 T | -58,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
492