Trang chủDMAC • NASDAQ
add
DiaMedica Therapeutics Inc
4,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,14 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,09 $
Mức chênh lệch một ngày
4,01 $ - 4,33 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 6,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,54 Tr USD
Số lượng trung bình
106,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,14 Tr | 41,86% |
Thu nhập ròng | -7,71 Tr | -49,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,13 Tr | -41,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,32 Tr | -21,92% |
Tổng tài sản | 38,83 Tr | -21,17% |
Tổng nợ | 4,88 Tr | 67,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,71 Tr | -49,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,15 Tr | -7,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,62 Tr | 57,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,00 N | 9.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -436,00 N | 82,17% |
Dòng tiền tự do | -5,59 Tr | -61,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28