Trang chủDMAC • NASDAQ
add
DiaMedica Therapeutics Inc
7,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,70%)-0,049
7,04 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:10:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,28 $
Mức chênh lệch một ngày
7,05 $ - 7,35 $
Phạm vi một năm
3,22 $ - 7,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
366,47 Tr USD
Số lượng trung bình
419,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,01 Tr | 42,02% |
Thu nhập ròng | -7,70 Tr | -50,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -38,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,00 Tr | -42,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,04 Tr | -44,43% |
Tổng tài sản | 31,47 Tr | -44,59% |
Tổng nợ | 4,30 Tr | 27,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,70 Tr | -50,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,60 Tr | -68,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,96 Tr | 89,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,00 N | -98,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 Tr | -87,30% |
Dòng tiền tự do | -4,73 Tr | -81,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28