Trang chủDM7 • FRA
add
Da Ming International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 €
Mức chênh lệch một ngày
0,078 € - 0,078 €
Phạm vi một năm
0,050 € - 0,090 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,60 T | -7,03% |
Chi phí hoạt động | 204,84 Tr | 8,36% |
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | 70,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,62 Tr | 4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,10 Tr | 11,20% |
Tổng tài sản | 17,12 T | 4,81% |
Tổng nợ | 14,23 T | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | 70,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,60 Tr | 175,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,65 Tr | 57,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,79 Tr | -57,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,73 Tr | 355,95% |
Dòng tiền tự do | 73,68 Tr | 371,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6.738