Trang chủDM1 • ASX
add
Desert Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
845,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,02 N | 602,98% |
Chi phí hoạt động | 4,66 Tr | 2.498,67% |
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | -2.412,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,42 N | -257,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -429,88 N | -153,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | 35,51% |
Tổng tài sản | 6,78 Tr | -28,55% |
Tổng nợ | 377,00 N | 33,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -171,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -181,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | -2.412,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -516,56 N | -271,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,26 N | 58,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | 12.804,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | 277,13% |
Dòng tiền tự do | 1,00 Tr | 282,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web