Trang chủDM1 • ASX
add
Desert Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,82 N | 33,94% |
Chi phí hoạt động | 493,80 N | -89,46% |
Thu nhập ròng | -452,73 N | 90,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 N | 92,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -464,09 N | -0,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -28,04% |
Tổng tài sản | 8,50 Tr | 25,44% |
Tổng nợ | 331,00 N | -12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -452,73 N | 90,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -351,24 N | 32,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -686,50 N | -258,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | -13,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 467,76 N | -54,78% |
Dòng tiền tự do | -906,42 N | -192,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web