Trang chủDM0 • SGX
add
PSC Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
234,11 Tr SGD
Số lượng trung bình
175,44 N
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,64 Tr | -3,29% |
Chi phí hoạt động | 20,27 Tr | -1,40% |
Thu nhập ròng | 4,89 Tr | -12,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | -9,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,29 Tr | -8,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,44 Tr | -2,70% |
Tổng tài sản | 568,70 Tr | -2,09% |
Tổng nợ | 145,54 Tr | -13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,89 Tr | -12,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 Tr | -54,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | 62,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,80 Tr | -27,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,34 Tr | 21,11% |
Dòng tiền tự do | 6,49 Tr | -11,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
771