Trang chủDLXY • NASDAQ
add
Delixy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 7,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,00 Tr USD
Số lượng trung bình
791,41 N
Tỷ số P/E
11,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,61%
1,01%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,58 Tr | -1,02% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -3,55% |
Thu nhập ròng | 289,00 N | -31,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -30,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,00 N | -52,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 Tr | -53,32% |
Tổng tài sản | 23,66 Tr | 126,60% |
Tổng nợ | 22,30 Tr | 158,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,00 N | -31,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 Tr | -9,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,00 N | -185,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -615,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -189,18% |
Dòng tiền tự do | 156,12 N | -48,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
11