Trang chủDLTA • CVE
add
Delta Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
225,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 992,66 N | -51,52% |
Thu nhập ròng | -727,77 N | 64,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -991,45 N | 51,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | 11,93% |
Tổng tài sản | 3,01 Tr | 13,22% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | 197,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -109,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -727,77 N | 64,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | 52,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -523,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | 52,72% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | 47,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web