Trang chủDLS • FRA
add
Delta Electronics (Thailand) Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 €
Mức chênh lệch một ngày
5,70 € - 5,75 €
Phạm vi một năm
1,34 € - 6,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 NT THB
Số lượng trung bình
2,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,21 T | 23,11% |
Chi phí hoạt động | 7,71 T | 29,63% |
Thu nhập ròng | 7,44 T | 25,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,98 | 2,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 12,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,25 T | 19,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,34 T | 5,97% |
Tổng tài sản | 144,79 T | 21,92% |
Tổng nợ | 54,02 T | 30,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,44 T | 25,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 T | -55,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 T | -44,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 357,78 Tr | 166,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,45 Tr | -94,26% |
Dòng tiền tự do | -848,30 Tr | -114,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
28.293