Trang chủDLPR • TLV
add
Delek Israel Properties DP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.086,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.000,00 ILA - 6.086,00 ILA
Phạm vi một năm
5.550,00 ILA - 6.743,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
893,02 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,18 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,91 Tr | -4,55% |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | 36,15% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 1.583,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | 1.645,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,79 Tr | -16,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -147,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,70 Tr | 65,42% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 13,29% |
Tổng nợ | 977,80 Tr | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 1.583,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,63 Tr | 0,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,16 Tr | 72,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,73 Tr | 259,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,94 Tr | 314,70% |
Dòng tiền tự do | -23,43 Tr | 9,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
11