Trang chủDLP • CVE
add
DLP Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 15,08% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -15,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | -15,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -19,66% |
Tổng tài sản | 3,37 Tr | -7,81% |
Tổng nợ | 798,66 N | 44,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -126,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -158,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -15,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 Tr | -1,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,99 N | 167,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,18 N | -100,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -535,22% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | 10,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web