Trang chủDLP • CVE
add
DLP Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 882,60 N | 50,06% |
Thu nhập ròng | -994,90 N | 21,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -827,84 N | -41,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,63 N | -36,23% |
Tổng tài sản | 2,49 Tr | 5,06% |
Tổng nợ | 124,74 N | -70,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -994,90 N | 21,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -589,51 N | -65,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,18 N | -19.554,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,53 N | -93,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -563,16 N | -226,84% |
Dòng tiền tự do | -315,51 N | -656,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web