Trang chủDLP • CVE
add
DLP Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 859,47 N | -64,28% |
Thu nhập ròng | -873,74 N | 63,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -856,33 N | 64,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 Tr | 62,45% |
Tổng tài sản | 9,06 Tr | 53,76% |
Tổng nợ | 187,66 N | -82,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -873,74 N | 63,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -796,92 N | 57,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -340,47 N | -76,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,33 Tr | 44,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,20 Tr | 104,32% |
Dòng tiền tự do | -693,86 N | 31,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web