Trang chủDLNG • NYSE
add
Dynagas LNG Partners LP Unit
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 $
Mức chênh lệch một ngày
3,68 $ - 3,72 $
Phạm vi một năm
3,18 $ - 5,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,21 Tr USD
Số lượng trung bình
42,18 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,11 Tr | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 10,09 Tr | -0,69% |
Thu nhập ròng | 13,57 Tr | 15,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,70 | 12,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,45 Tr | -3,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,98 Tr | -8,11% |
Tổng tài sản | 837,00 Tr | -6,46% |
Tổng nợ | 343,84 Tr | -21,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,57 Tr | 15,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,07 Tr | 56,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,25 Tr | -77,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 Tr | -24,26% |
Dòng tiền tự do | 11,80 Tr | 473,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web