Trang chủDLNDY • OTCMKTS
add
D L INDS ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,49 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 3,16 $
Số lượng trung bình
8,92 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,51 T | 23,84% |
Chi phí hoạt động | 750,01 Tr | 69,98% |
Thu nhập ròng | 493,19 Tr | -10,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -27,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -1,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -11,66% |
Tổng tài sản | 45,87 T | 10,92% |
Tổng nợ | 24,69 T | 17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 493,19 Tr | -10,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,65 Tr | -99,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,99 Tr | 30,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | 30,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 T | -33,63% |
Dòng tiền tự do | -942,27 Tr | 46,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.089