Trang chủDLHC • NASDAQ
add
DLH Holdings Corp
6,22 $
Sau giờ giao dịch:(3,01%)-0,19
6,03 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,11 $
Mức chênh lệch một ngày
5,98 $ - 6,28 $
Phạm vi một năm
2,72 $ - 9,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,48 Tr USD
Số lượng trung bình
152,05 N
Tỷ số P/E
19,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,34 Tr | -17,23% |
Chi phí hoạt động | 12,17 Tr | -8,41% |
Thu nhập ròng | 289,00 N | -74,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -69,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,06 Tr | -19,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,00 N | -54,14% |
Tổng tài sản | 299,34 Tr | -7,88% |
Tổng nợ | 185,64 Tr | -14,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,00 N | -74,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,57 Tr | 106,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,00 N | -31,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,36 Tr | -118,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 N | -101,08% |
Dòng tiền tự do | 9,58 Tr | 93,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.800