Trang chủDLHC • NASDAQ
add
DLH Holdings Corp
5,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,04 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 16:02:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 $
Mức chênh lệch một ngày
4,95 $ - 5,08 $
Phạm vi một năm
2,72 $ - 12,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,51 Tr USD
Số lượng trung bình
83,84 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,21 Tr | -11,68% |
Chi phí hoạt động | 12,89 Tr | -19,21% |
Thu nhập ròng | 878,00 N | -51,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -45,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,38 Tr | -7,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,00 N | -17,65% |
Tổng tài sản | 306,61 Tr | -5,93% |
Tổng nợ | 193,76 Tr | -11,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 878,00 N | -51,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,50 Tr | 177,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 551,00 N | 288,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,31 Tr | -216,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,00 N | -338,32% |
Dòng tiền tự do | 14,63 Tr | 231,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.800