Trang chủDLHC • NASDAQ
add
DLH Holdings Corp
5,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,22 $
Đóng cửa: 7 thg 3, 21:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 $
Mức chênh lệch một ngày
4,80 $ - 5,23 $
Phạm vi một năm
4,74 $ - 14,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,10 Tr USD
Số lượng trung bình
51,31 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,78 Tr | -7,22% |
Chi phí hoạt động | 12,76 Tr | 6,80% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -48,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -44,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -46,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,94 Tr | -10,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,00 N | 244,27% |
Tổng tài sản | 325,01 Tr | -1,91% |
Tổng nợ | 213,57 Tr | -5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -48,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,54 Tr | -327,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,00 N | -217,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,20 Tr | 344,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,00 N | 229,76% |
Dòng tiền tự do | -13,36 Tr | -377,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.800