Trang chủDKSH • KLSE
add
DKSH Holdings (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,78 RM - 4,78 RM
Phạm vi một năm
4,48 RM - 5,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
753,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
18,42 N
Tỷ số P/E
6,12
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 5,96% |
Chi phí hoạt động | -2,60 Tr | -100,74% |
Thu nhập ròng | 38,49 Tr | 19,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,79 Tr | -13,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,52 Tr | 94,03% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 12,63% |
Tổng nợ | 2,47 T | 13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,49 Tr | 19,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,99 Tr | -82,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,18 Tr | 19,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,82 Tr | 128,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,63 Tr | 461,02% |
Dòng tiền tự do | 11,98 Tr | -91,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
3.387