Trang chủDKNG • NASDAQ
add
DraftKings Inc
43,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,16%)+0,070
44,05 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:58:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,87 $
Mức chênh lệch một ngày
43,02 $ - 45,44 $
Phạm vi một năm
29,64 $ - 53,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,83 T USD
Số lượng trung bình
8,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 36,95% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 19,62% |
Thu nhập ròng | 157,94 Tr | 147,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,44 | 80,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 72,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,94 Tr | 444,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 54,68% |
Tổng tài sản | 4,47 T | 6,07% |
Tổng nợ | 3,46 T | 18,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,94 Tr | 147,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,92 Tr | 491,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,26 Tr | 91,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,69 Tr | -448,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,97 Tr | 104,63% |
Dòng tiền tự do | 194,52 Tr | 134,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.100