Trang chủDKNG • NASDAQ
add
DraftKings Inc
34,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)-0,080
34,15 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 19:46:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,22 $
Mức chênh lệch một ngày
33,22 $ - 35,25 $
Phạm vi một năm
28,69 $ - 53,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,11 T USD
Số lượng trung bình
12,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 13,15% |
Chi phí hoạt động | 742,13 Tr | 30,97% |
Thu nhập ròng | -134,85 Tr | -202,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,68 | -166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -51,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,90 Tr | -4.382,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,29 Tr | -37,95% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 8,59% |
Tổng nợ | 3,27 T | 5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,85 Tr | -202,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 325,19 Tr | 351,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,42 Tr | -234,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,09 Tr | -475,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,68 Tr | 383,61% |
Dòng tiền tự do | 62,99 Tr | -66,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.100