Trang chủDKLS • KLSE
add
DKLS Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 RM
Phạm vi một năm
1,65 RM - 1,99 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
162,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,18 N
Tỷ số P/E
8,42
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,00 Tr | -29,35% |
Chi phí hoạt động | 7,28 Tr | -5,37% |
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | -76,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -66,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 Tr | -63,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,23 Tr | 0,91% |
Tổng tài sản | 526,29 Tr | 1,22% |
Tổng nợ | 49,75 Tr | -17,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | -76,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -107,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,01 Tr | 31,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | 3,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,07 Tr | -146,99% |
Dòng tiền tự do | -4,30 Tr | -152,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
213