Trang chủDIVA • IDX
add
Distribusi Voucher Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
105,00 Rp - 111,00 Rp
Phạm vi một năm
70,00 Rp - 230,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
150,00 T IDR
Số lượng trung bình
6,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 883,34 T | -11,81% |
Chi phí hoạt động | 38,55 T | 72,49% |
Thu nhập ròng | 20,12 T | 111,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | 113,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,03 T | -25,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,20 T | -38,86% |
Tổng tài sản | 803,00 T | -10,42% |
Tổng nợ | 126,55 T | -28,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,12 T | 111,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,15 T | 73,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 269,85 Tr | 134,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,30 T | -127,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,18 T | -952,64% |
Dòng tiền tự do | -42,02 T | -1,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
81