Trang chủDIT • NYSEAMERICAN
add
AMCON Distributing Co
Giá đóng cửa hôm trước
128,00 $
Mức chênh lệch một ngày
125,00 $ - 140,00 $
Phạm vi một năm
118,25 $ - 209,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,08 Tr USD
Số lượng trung bình
288,00
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 592,49 Tr | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 43,59 Tr | 7,19% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -58,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -61,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,76 Tr | -20,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,79 N | -14,94% |
Tổng tài sản | 374,11 Tr | 2,94% |
Tổng nợ | 255,87 Tr | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,46 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -58,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,00 Tr | 301,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,53 Tr | 26,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,52 Tr | -599,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,55 N | -189,67% |
Dòng tiền tự do | 38,49 Tr | 1.650,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.463