Trang chủDIRR3 • BVMF
add
Direcional Engenharia SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,55 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,01 R$ - 15,58 R$
Phạm vi một năm
7,58 R$ - 16,25 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T BRL
Số lượng trung bình
4,54 Tr
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
8,28%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 26,18% |
Chi phí hoạt động | 188,94 Tr | 19,41% |
Thu nhập ròng | 183,74 Tr | 25,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,25 | -0,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 32,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,18 Tr | 49,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 49,41% |
Tổng tài sản | 11,57 T | 31,43% |
Tổng nợ | 9,10 T | 42,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,74 Tr | 25,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,92 Tr | -88,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,13 Tr | 72,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 455,92 Tr | 79,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 413,71 Tr | 102,89% |
Dòng tiền tự do | 548,03 Tr | 220,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
745