Trang chủDIRR3 • BVMF
add
Direcional Engenharia SA
Giá đóng cửa hôm trước
42,02 R$
Mức chênh lệch một ngày
40,26 R$ - 42,29 R$
Phạm vi một năm
21,83 R$ - 42,86 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 T BRL
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 894,13 Tr | 33,56% |
Chi phí hoạt động | 161,03 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | 164,52 Tr | 9,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,40 | -18,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 29,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,66 Tr | 102,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 38,52% |
Tổng tài sản | 10,61 T | 34,71% |
Tổng nợ | 8,25 T | 47,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,52 Tr | 9,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,13 Tr | 147,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,61 Tr | -48,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,79 Tr | 6,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,94 Tr | 124,42% |
Dòng tiền tự do | -278,91 Tr | -725,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
745